Mỡ chịu nhiệt 400 độ dùng trong bôi trơn máy móc hiệu quả

Đánh giá bài viết!
[Đánh giá: 0 ]

Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị này, việc sử dụng mỡ chịu nhiệt là vô cùng cần thiết. Mỡ chịu nhiệt 400 độ là một trong những lựa chọn hàng đầu, giúp duy trì hiệu suất bôi trơn ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về mỡ chịu nhiệt 400ºC, các thành phần cấu tạo, ứng dụng và các loại mỡ chịu nhiệt tốt nhất trên thị trường hiện nay.

Mỡ chịu nhiệt 400 độ là gì?

Mỡ chịu nhiệt 400ºC là loại mỡ bôi trơn có khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 400 độ Celsius. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu bôi trơn trong các ngành công nghiệp mà nhiệt độ môi trường rất cao. Những ngành công nghiệp như luyện kim, sản xuất xi măng, in ấn, nhuộm và gia công kim loại thường xuyên sử dụng loại mỡ này.

Tìm hiểu về mỡ chịu nhiệt 400 độ

Tìm hiểu về mỡ chịu nhiệt 400 độ

Mỡ chịu nhiệt 400 độ giúp giảm ma sát, ngăn chặn sự mài mòn, hỏng hóc của các bộ phận máy móc, đồng thời nâng cao tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị. Nhờ vào khả năng duy trì độ nhớt và hiệu suất bôi trơn ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao, loại mỡ này trở thành giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Thành phần cấu tạo nên mỡ chịu nhiệt 400 độ

Những thành phần chính có trong các loại mỡ bôi trơn chịu nhiệt 800 độ, 400ºC, 600ºC…phổ biến hiện nay:

Dầu gốc

Dầu gốc là thành phần chính của mỡ chịu nhiệt, chiếm từ 60% đến 95% tổng thành phần:

  • Dầu khoáng: Dầu này được chiết xuất từ các sản phẩm dầu mỏ, có khả năng bôi trơn tốt.
  • Dầu tổng hợp: Dầu tổng hợp có khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao hơn và có độ bền cơ học tốt.
  • Dầu thực vật: Dầu này được chiết xuất từ các nguồn thực vật, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính an toàn môi trường cao.

Chất làm đặc

Chất làm đặc là thành phần quyết định đến khả năng chịu nhiệt của mỡ. Nó chiếm từ 5% đến 25% tổng thành phần của mỡ. Chất làm đặc có thể được chia thành hai loại chính:

  • Chất làm đặc gốc xà phòng: Được tạo ra từ phản ứng giữa các hidroxit kim loại và axit béo, có khả năng không bị chảy ở nhiệt độ cao.
  • Chất làm đặc gốc sáp: Sản phẩm của hidrocacbon có phân tử lớn, bao gồm các hợp chất paraphin và ozokerit. Mỡ gốc sáp thường có tính ổn định tốt hơn so với mỡ gốc xà phòng.

Thành phần cấu tạo nên mỡ chịu nhiệt

Thành phần cấu tạo nên mỡ chịu nhiệt

Xem thêm: Các loại mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao an toàn cho máy móc

Phụ gia

Phụ gia trong mỡ chịu nhiệt có vai trò quan trọng trong việc cải thiện các đặc tính của mỡ:

  • Phụ gia chịu nhiệt: Giúp mỡ duy trì tính năng bôi trơn ở nhiệt độ cao.
  • Phụ gia chống oxi hóa: Ngăn chặn sự oxy hóa và gia tăng tuổi thọ của mỡ.
  • Phụ gia chống rỉ: Bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn.
  • Phụ gia thụ động hóa bề mặt: Cải thiện khả năng bám dính của mỡ.
  • Phụ gia chịu cực áp (EP): Cải thiện khả năng chịu tải nặng và áp lực.

Ứng dụng của mỡ chịu nhiệt 400 độ

Mỡ chịu nhiệt 400ºC được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp máy móc cụ thể như:

Trong các ngành công nghiệp

Mỡ chịu nhiệt 400 độ có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp như:

  • Ngành xi măng và thép: Được sử dụng để bôi trơn các thiết bị truyền dẫn và bánh răng trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • Ngành in ấn và nhuộm: Bôi trơn các bộ phận máy móc hoạt động ở nhiệt độ cao, giúp giảm ma sát và mài mòn.
  • Ngành khai thác và hóa chất: Đảm bảo các thiết bị hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.

Trong các thiết bị công nghiệp

Mỡ chịu nhiệt 400ºC cũng được sử dụng để bôi trơn:

  • Bánh răng và thiết bị đúc sắt: Chịu nhiệt độ cao và duy trì hiệu suất làm việc ổn định.
  • Vòng bi trượt và lăn: Đặc biệt hiệu quả trong điều kiện nhiệt độ cao, tốc độ trung bình và tải nặng.
  • Quạt tuần hoàn và thiết bị vận chuyển cơ chế: Đảm bảo hoạt động ổn định trong lò nung khí và đường hầm lò.

Đặc tính kỹ thuật của mỡ chịu nhiệt 400ºC

Mỡ chịu nhiệt 400 độ nổi bật với các đặc tính kỹ thuật sau:

  • Đặc tính chống mài mòn tuyệt vời: Giúp giảm tiếng ồn và duy trì độ nhớt cao.
  • Điểm nhỏ giọt: >400ºC, không bám vào bạc đạn.
  • Chống cháy và ổn định chống oxy hóa: Mỡ có khả năng chống cháy tốt và mất độ bay hơi cực thấp.
  • Hiệu suất chống nước tốt: Không bị thoát nước và nhũ hóa khi tiếp xúc với nước.
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động rộng: Đảm bảo hiệu quả làm việc trong nhiều điều kiện khác nhau.

Các loại mỡ chịu nhiệt 400 độ phổ biến hiện nay

Những loại mỡ chịu nhiệt 400ºC được quan tâm và ứng dụng nhiều trong máy công nghiệp:

Mỡ chịu nhiệt Agrinol Termol-1

  • Đặc điểm: Mỡ Agrinol Termol-1 được sản xuất từ dầu gốc tổng hợp và chất làm đặc vô cơ, giúp duy trì khả năng bôi trơn ổn định ở nhiệt độ cao. Sản phẩm chứa các phụ gia chống cực áp hiện đại, bảo vệ các chi tiết máy móc khỏi hư hỏng do áp lực cao.
  • Lợi ích: Hạn chế tốc độ mài mòn và ma sát, kéo dài tuổi thọ của thiết bị, giúp máy móc hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất lâu dài.

Mỡ chịu nhiệt 400ºC – XL0600

  • Đặc điểm: Chịu nhiệt độ cao khi trộn với Molybdenum và các chất phụ gia khác, không bị tan chảy do bay hơi.
  • Lợi ích: Giảm thời gian chết của máy, không bị thấm nước, chứa các chất chống gỉ và chống ăn mòn.

Các loại mỡ chịu nhiệt phổ biến hiện nay

Các loại mỡ chịu nhiệt phổ biến hiện nay

Mỡ LPS Thermaplex FoodLube Bearing Grease chịu nhiệt 400 độ

  • Đặc điểm: Khả năng chống rửa trôi tuyệt vời, bảo vệ vòng bi, con lăn, đạn bạc, không chứa dung môi và silicon.
  • Lợi ích: Hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, chịu tải cao và chịu nhiệt độ cao.

Kết luận

Mỡ chịu nhiệt 400 độ là giải pháp bôi trơn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất và độ bền ở nhiệt độ cao. Thương hiệu Việt Nhật tự hào cung cấp và lắp đặt các thiết bị bơm mỡ tự động, dầu mỡ… phục vụ cho ngành công nghiệp, Chúng tôi đảm bảo mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất.

Trả lời